--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi nại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi nại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi nại
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To desist from; to withdraw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi nại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bãi nại"
:
bùi nhùi
bãi nại
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
bãi nại
:
To desist from; to withdraw
+
burdened
:
chịu sức nặng, gánh nặng về vật chất
+
chia lìa
:
To part, to separatesống trong cảnh chia lìato live in separation